Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: หี หู

Chữ Thái

[sửa]

U+0E2B, ห
THAI CHARACTER HO HIP

[U+0E2A]
Thai
[U+0E2C]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(h)

  1. Chữ thứ 41 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ hỏ hịp (cái hòm).

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh H h
Miến
Thái

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Thái

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ตุh̄etunguyên nhân

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /h/ trong tiếng Bisu.
    ยอห์yxh̄̒nGiăng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, ยอห์น 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru

[sửa]
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Lào Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    hahạ, mổ

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 262

Tiếng Bru Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    dkhuấy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khün

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lự

[sửa]
Tày Lự ()
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    ᩉᩫ᩠sáu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ยีบyībhai mươi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    หิ่eìmbốc đồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    ทยhadayatrái tim

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm thứ 41 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    โยน:योनः (yohanaḥ)Giăng

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ha) thân từgt

  1. Dạng Thai của (-)

Tính từ

[sửa]

(ha) thân từ (gốc từ हन्)

  1. Dạng Thai của (-)

Trợ từ

[sửa]

(ha)

  1. Dạng Thai của (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, โยหน: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    hǎosừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Saek

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(n)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    นึ้งneungmột

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]
Việt H h
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thái

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ห</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ห</span>” bên trên.

Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả
h
Âm vị
หอ
h ɒ
หอ หีบ
h ɒ    h ī ɓ
Chuyển tựPaiboonhɔ̌ɔhɔ̌ɔ hìip
Viện Hoàng giahoho hip
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/hɔː˩˩˦/(V)/hɔː˩˩˦.hiːp̚˨˩/(V)
Từ đồng âmห.
หอ

Chữ cái

[sửa]

(hɔ̌ɔ)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ห หีบ (hà hìip).
    ksố sáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 157

Tiếng Thái Tống

[sửa]
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ho)

  1. Chữ cái thứ 14 thanh thấp trong bảng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ưu Miền

[sửa]
Latinh H h
Thái

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    เน​ะ​มีNe^haa^miNê-hê-mi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เน​หะ​มี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ne^haa^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)