ห
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ห (h)
- Chữ thứ 41 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ hỏ hịp (cái hòm).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Miến | ဟ |
Thái | ห |
Chữ cái
[sửa]ห (ha)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᩉ |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- เหตุ ― h̄etu ― nguyên nhân
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ Thái thể hiện âm /h/ trong tiếng Bisu.
- ยอห์น ― yxh̄̒n ― Giăng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, ยอห์น 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Lào | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 262
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bru Tây) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ห |
---|---|
Lanna | ᩉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- หด ― h̄d ― khuấy
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᩉ |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Khün) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦠ (ḣ) |
---|---|
Thái | ห |
Lanna | ᩉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ḣ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lự) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- หยีบ ― h̄yīb ― hai mươi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nam Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyaw) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- হ (Chữ Assamese)
- ᬳ (Chữ Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀳 (Chữ Brahmi)
- ဟ (Chữ Burmese)
- ह (Chữ Devanagari)
- હ (Chữ Gujarati)
- ਹ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌹 (Chữ Grantha)
- ꦲ (Chữ Javanese)
- ಹ (Chữ Kannada)
- ហ (Chữ Khmer)
- ຫ (Chữ Lao)
- ഹ (Chữ Malayalam)
- ᡥᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘮 (Chữ Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧎 (Chữ Nandinagari)
- 𑐴 (Chữ Newa)
- ହ (Chữ Odia)
- ꢲ (Chữ Saurashtra)
- 𑆲 (Chữ Sharada)
- 𑖮 (Chữ Siddham)
- හ (Chữ Sinhalese)
- 𑪂 (Chữ Soyombo)
- హ (Chữ Telugu)
- ཧ (Chữ Tibetan)
- 𑒯 (Chữ Tirhuta)
- 𑨱 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Danh từ
[sửa]ห (ha) thân từ, gt
Tính từ
[sửa]ห (ha) thân từ (gốc từ हन्)
Trợ từ
[sửa]ห (ha)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, โยหน: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | H h |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Thái
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ห</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ห</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ห h | ||
Âm vị | หอ h ɒ | หอ หีบ h ɒ h ī ɓ | |
Chuyển tự | Paiboon | hɔ̌ɔ | hɔ̌ɔ hìip |
Viện Hoàng gia | ho | ho hip | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /hɔː˩˩˦/(V) | /hɔː˩˩˦.hiːp̚˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ห. หอ |
Chữ cái
[sửa]ห (hɔ̌ɔ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 157
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪭ |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ho)
- Chữ cái thứ 14 thanh thấp trong bảng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Thái Tống) ก ค, ข ฆ, หง ง, จ ช, ซ ส, หญ ญ, ต ท, ถ ธ, หน น, บ บ้, ป ฟ, ผ ภ, ฝ ฟ, หม ม, หย ย, หล ล, หว ว, ห ฮ, อ อ๊
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Thái | ห |
Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เนหะมี ― Ne^haa^mi ― Nê-hê-mi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เนหะมี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ne^haa^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Character boxes with images
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- tiếng Bắc Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- tiếng Bisu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Eastern Bru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- tiếng Bru Tây entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- tiếng Isan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- tiếng Khün entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- tiếng Lự entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- tiếng Nam Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- tiếng Nyaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Thai
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn thuộc gốc हन्
- Tính từ tiếng Phạn dùng Chữ Thai
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- tiếng Phu Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- tiếng Saek entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/iːp̚
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- tiếng Thái Tống entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa