ช
Giao diện
Xem thêm: ว.
Chữ Thái
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ช (ch)
- Chữ thứ 10 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ cho cháng (voi).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဇ |
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (cha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- ชะ ― cha ― ăn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- รามเป๋นป้ออัมมีนาดับ อัมมีนาดับเป๋นป้อนาโชน นาโชนเป๋นป้อสัลโมน
- rāmpěnp̂xxạm mī nā dạb xạm mī nā dạbpěnp̂xnā chon nā chonpěnp̂xs̄ạl mon
- A-ram sanh A-mi-na-đáp; A-mi-na-đáp sanh Na-ách-son; Na-ách-son sanh Sanh-môn (Ma-thi-ơ 1:4)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (čh)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- เอเชีย ― ečhia ― châu Á
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Lào | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (s)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ชา ― sa ― vệ sinh
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 575
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ Thái thể hiện âm /t͡ɕʰ/ trong tiếng Chong.
- ชอ ― chx ― chó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ช |
---|---|
Lanna | ᨨ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch/s/t)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ช |
---|---|
Khmer | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Lào | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ชา-อุ ― chauʼ ― bán
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- เชือม ― chueam ― món ăn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lự) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ชมพู่ ― chmphū̀ ― ổi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nam Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ชแร ― chraae ― ruộng lúa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ชะลุท้อง ― tiêu chảy
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyaw) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (j)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ปัน ตี อีบึณ บอ ยอด, อัน มืร ยึร เบล ตี แฮะ ชีด, แฮะ หมึอม โฮม บอ แตห อัน กอ นับ โตต ดอน โมยว. อัน มืร ดึห โฮม เบล ตี. อัน แฮะ ฮอต โฮม, อัน วี ดัว บอ อีมาย อัน โฮม.
- Pạn tī xī bụṇ bx yxd, xạn mụ̄r yụr bel tī ḥæa jīd, ḥæa h̄mụ xm ḥom bx tæh̄ xạn kx nạb tot dxn moyw. Xạn mụ̄r dụh̄ ḥom bel tī. Xạn ḥæa ḥxt ḥom, xạn wī dạw bx xī māy xạn ḥom.
- Người nữ thấy trái của cây đó bộ ăn ngon, lại đẹp mắt và quí vì để mở trí khôn, bèn hái ăn, rồi trao cho chồng đứng gần mình, chồng cũng ăn nữa. (Sáng thế ký 3:6)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, ดอ โฆว 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- জ (Chữ Assamese)
- ᬚ (Chữ Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ဇ (Chữ Burmese)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ଜ (Chữ Odia)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Danh từ
[sửa]ช (ja) thân từ, gđ
Tính từ
[sửa]ช (ja) thân từ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (cha)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- โฮเชยา ― Ô-sê
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, โฮเชยา 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ca)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Saek
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | Ch ch |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Thái
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ช</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ช</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ช d͡ʑ | ||
Âm vị | ชอ d͡ʑ ɒ | ชอ ช้าง d͡ʑ ɒ d͡ʑ ˆ ā ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔɔ | chɔɔ cháang |
Viện Hoàng gia | cho | cho chang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˧/(V) | /t͡ɕʰɔː˧.t͡ɕʰaːŋ˦˥/(V) | |
Từ đồng âm | ช. ฌ |
Chữ cái
[sửa]ช (chɔɔ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪋ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (co)
- Chữ cái thứ 4 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Thái Tống) ก ค, ข ฆ, หง ง, จ ช, ซ ส, หญ ญ, ต ท, ถ ธ, หน น, บ บ้, ป ฟ, ผ ภ, ฝ ฟ, หม ม, หย ย, หล ล, หว ว, ห ฮ, อ อ๊
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Thavưng) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ช (ch)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Q q |
---|---|
Thái | ช |
Chữ cái
[sửa]ช (q)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- อานฟาซัด โหฒว เชลา เญย เตีย. เชลา หย่า โหฒว เอเบ เญย เตีย.
- Aan^faa^satv zoux Qelaa nyei die. Qelaa yaac zoux E^mbe nyei die.
- Còn A-bác-sát sanh Sê-lách; Sê-lách sanh Hê-be (Sáng thế ký 10:24)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 10 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 10 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Character boxes with images
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Akha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- tiếng Bắc Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- tiếng Bisu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Eastern Bru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- tiếng Chong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- tiếng Isan entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- tiếng Khmer Surin entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Kuy entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- tiếng Lawa Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- tiếng Lawa Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- tiếng Lự entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- tiếng Nam Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- tiếng Nyah Kur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- tiếng Nyaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- tiếng Palaung Ruching entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Thai
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn dùng Chữ Thai
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- tiếng Phu Thái entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- tiếng Pwo Bắc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- tiếng Saek entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aːŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- tiếng Thái Tống entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- tiếng Thavưng entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- tiếng Ugong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa