Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BB6, 家
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BB6

[U+5BB5]
CJK Unified Ideographs
[U+5BB7]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 07” ghi đè từ khóa trước, “工39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngôi nhà, nhà ở.
  2. Gia đình.
  3. Người biểu diễn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, nhà, gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ko˧˥ ɲaː˧˧ jaː˧˥ko˧˧ ɲaː˨˩ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ko˧˥˧ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(いえ)

  1. Nhà cửa.
  2. Gia đình.