biểu diễn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰w˧˩˧ ziəʔən˧˥ | ɓiəw˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ | ɓiəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəw˧˩ ɟiə̰n˩˧ | ɓiəw˧˩ ɟiən˧˩ | ɓiə̰ʔw˧˩ ɟiə̰n˨˨ |
Động từ
[sửa]- Trình bày văn nghệ trước quần chúng.
- Biểu diễn một điệu múa.
- Ghi bằng hình vẽ hoặc kí hiệu.
- Biểu diễn hàm số bằng đồ thị.
Tham khảo
[sửa]- "biểu diễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)