Bước tới nội dung

biểu diễn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 表演.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ ziəʔən˧˥ɓiəw˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ɓiəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ ɟiə̰n˩˧ɓiəw˧˩ ɟiən˧˩ɓiə̰ʔw˧˩ ɟiə̰n˨˨

Động từ

[sửa]

biểu diễn

  1. Trình bày văn nghệ trước quần chúng.
    Biểu diễn một điệu múa.
  2. Ghi bằng hình vẽ hoặc kí hiệu.
    Biểu diễn hàm số bằng đồ thị.

Tham khảo

[sửa]