Bước tới nội dung

seesaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˌsɔ/

Danh từ

[sửa]

seesaw /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Ván bập bênh (trò chơi của trẻ em).
  2. Trò chơi bập bênh.
    to play [at] seesaw — chơi bập bênh
  3. Động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa.

Tính từ

[sửa]

seesaw /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Đẩy tới, kéo lui, cò cưa.
    seesaw motion — chuyển động cò cưa
  2. Dao động, lưỡng lự, không kiên định.
    seesaw policy — chính sách không kiên định

Phó từ

[sửa]

seesaw /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Đẩy tới, kéo lui, cò cưa.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

seesaw nội động từ /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Chơi bập bênh.
  2. Bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa.
  3. Lưỡng lự, dao động.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]