hoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhuːt/
Danh từ
[sửa]hoot /ˈhuːt/
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]hoot nội động từ /ˈhuːt/
Ngoại động từ
[sửa]hoot ngoại động từ /ˈhuːt/
- La hét phản đối; huýt sáo chế giễu.
- to hoot someone out (off, away) — huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
- to hoot someone down — huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
Thán từ
[sửa]hoot /ˈhuːt/
Chia động từ
[sửa]hoot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoot | |||||
Phân từ hiện tại | hooting | |||||
Phân từ quá khứ | hooted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoot | hoot hoặc hootest¹ | hoots hoặc hooteth¹ | hoot | hoot | hoot |
Quá khứ | hooted | hooted hoặc hootedst¹ | hooted | hooted | hooted | hooted |
Tương lai | will/shall² hoot | will/shall hoot hoặc wilt/shalt¹ hoot | will/shall hoot | will/shall hoot | will/shall hoot | will/shall hoot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoot | hoot hoặc hootest¹ | hoot | hoot | hoot | hoot |
Quá khứ | hooted | hooted | hooted | hooted | hooted | hooted |
Tương lai | were to hoot hoặc should hoot | were to hoot hoặc should hoot | were to hoot hoặc should hoot | were to hoot hoặc should hoot | were to hoot hoặc should hoot | were to hoot hoặc should hoot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoot | — | let’s hoot | hoot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)