execute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛk.sɪ.ˌkjuːt/
Ngoại động từ
[sửa]execute ngoại động từ /ˈɛk.sɪ.ˌkjuːt/
- Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành.
- Thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...).
- (Luật pháp) Làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...).
- Hành hình.
- (Tin học) Thực thi, chạy (chương trình, kịch bản, mã nguồn).
Chia động từ
[sửa]execute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to execute | |||||
Phân từ hiện tại | executing | |||||
Phân từ quá khứ | executed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | execute | execute hoặc executest¹ | executes hoặc executeth¹ | execute | execute | execute |
Quá khứ | executed | executed hoặc executedst¹ | executed | executed | executed | executed |
Tương lai | will/shall² execute | will/shall execute hoặc wilt/shalt¹ execute | will/shall execute | will/shall execute | will/shall execute | will/shall execute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | execute | execute hoặc executest¹ | execute | execute | execute | execute |
Quá khứ | executed | executed | executed | executed | executed | executed |
Tương lai | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | execute | — | let’s execute | execute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "execute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)