Bước tới nội dung

dépouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pu.je/

Ngoại động từ

[sửa]

dépouiller ngoại động từ /de.pu.je/

  1. Lột da.
    Dépouiller un lapin — lột da con thỏ
  2. Lột vỏ, vặt lấy, tước.
    Dépouiller un arbre de ses branches — vặt cành cây
    Dépouiller quelqu'un de sa charge — tước chức ai
    Dépouiller toute honte — (gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
    Dépouiller quelqu'un — tước của của ai
    Les voleurs l’ont dépouillé — kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
  3. Xem kỹ, xem xét ; kiểm.
    Dépouiller un dossier — xem xét một hồ sơ
    Dépouiller un scrutin — kiểm phiếu bầu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]