ash
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæʃ/
Hoa Kỳ | [ˈæʃ] |
Danh từ
[sửa]ash (đếm được và không đếm được, số nhiều ashes)
- (Thường số nhiều) Tro.
- Tàn (thuốc lá).
- to reduce (burn) something to ashes — đốt vật gì thành tro
- (Số nhiều) Tro hỏa táng.
- (Thực vật học) Cây tần bì.
Thành ngữ
[sửa]- to lay in ashes: Đốt ra tro, đốt sạch.
- to turn to dust and ashes: Tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...).
Tham khảo
[sửa]- "ash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)