Aller au contenu

ruột

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

ruột \sêndagô ?\

  1. vi, sêta
  2. sâmbiriëre
  3. (Zäzämä)
    • Ruột thắt lại trước cảnh thương tâm
    • Bệnh ruột
    • Chảy máu ruột
    • Co thắt ruột
    • Đau ruột
    • Hẹp ruột (y học)
    • Ruột để ngoài da
    • Ruột tằm bối rối
    • Sa ruột
    • Sỏi ruột
    • Tắc ruột
    • Thẳng ruột ngựa
    • Thoát vị ruột
    • Viêm ruột