出典: フリー多機能辞典『ウィクショナリー日本語版(Wiktionary)』
ナビゲーションに移動
検索に移動
- 敦: rủn, đạo, đôn, đôi, xôn, điêu, đon, run, gion, xun, don, dôn, giôn, ton, đùn, đồn, dun, giun
- 𧑒: đuông, dun, giun
- 撴: đôn, đúm, rung, đon, run, đùn, dun, đun, giun
- 𨘗: đuổi, giun
- 𧉙: trun, trùn, đùn, giun
- 䔻: giun
giun【𧉙、𧑒】
- (虫) 昆虫、みみず。