đại
Apparence
:
Étymologie
[modifier le wikicode]Adjectif 1
[modifier le wikicode]Invariable |
---|
đại |
đại \ɗa̰ːʔj˨˩\ (Hanoï), \ɗa̰ːj˨˨\ (Huê), \ɗaːj˨˩˨\ (Hô-Chi-Minh-Ville)
Dérivés
[modifier le wikicode]- đại bàng tiếc cỗ lòng
- đại bội
- đại cát
- đại cát đại lợi
- đại chiến
- đại chúng
- đại cương
- đại công cáo thành
- đại công vô tư
- đại cổ, phú thương
- Đại Danh
- đại dịch
- đại diện
- đại doanh
- đại dương
- Đại Dương châu
- đại gia
- đại hạn
- Đại Hàn Dân Quốc
- đại hãn lâm li
- đại hạ tương khuynh
- đại học
- đại học công lập
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
- đại hội
- đại khái
- đại khánh
- đại khí vãn thành
- đại khoa
- Đại Kim quốc
- đại lộ
- đại lục
- đại lượng
- đại lý
- đại ma bao
- đại náo thiên cung
- đại ngật đại hát
- đại nghịch bất đạo
- đại nhân bất kí tiểu nhân quá
- đại nhân thụ quá
- đại quan lễ phục
- Đại Tây Dương
- Đại Than
- đại thắng
- đài thọ
- đại thống
- đại tiện
- đại triện
- đại trượng phu
- đại tuần
- đại từ (miséricorde)
- đại từ đại bi
- đại từ điển
- đại tư mã
- đại tướng quân
- đại úy
- đại văn xào
- đại vĩ cầm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- đại ý
- vĩ đại
Adjectif 2
[modifier le wikicode]Invariable |
---|
đại |
đại \ɗa̰ːʔj˨˩\ (Hanoï), \ɗa̰ːj˨˨\ (Huê), \ɗaːj˨˩˨\ (Hô-Chi-Minh-Ville)
- Représentatif.
- Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter)
Dérivés
[modifier le wikicode]- đại biểu (représentant, élu)
- đại số học (algèbre)
- đại từ (pronom)
Prononciation
[modifier le wikicode]- Hanoï (Viêt Nam) : écouter « đại [Prononciation ?] »