bên
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "ben"
Tày
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Tai *ɓilᴬ (“to fly”). Cognate with Lao ບິນ (bin), Northern Thai ᨷᩥ᩠ᨶ, Lü ᦢᦲᧃ (ḃiin), Shan မိၼ် (mǐn) or ဝိၼ် (wǐn), Tai Dam ꪚꪲꪙ, Ahom 𑜉𑜢𑜃𑜫 (min), 𑜉𑜢𑜐𑜫 (miñ) or 𑜈𑜢𑜃𑜫 (bin), Thai บิน (bin), Zhuang mbin. Compare Proto-Be *vinᴬ¹.
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓen˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓen˦]
Verb
[edit]bên (𫗌)
- to fly
- Nộc bên khảu đông.
- The bird flies to the forest.
- Ca bên tốc, nộc bên thai.
- (please add an English translation of this usage example)
- Lồm bên bâư slửa.
- The wind blows the shirt away.
Derived terms
[edit]References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 邊 (“side, edge”, SV: biên).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓen˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓen˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓəːn˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]bên
Preposition
[edit]Derived terms
[edit]Categories:
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày verbs
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese prepositions
- Vietnamese terms with usage examples