tiếng
閱讀設定
發音
[編輯]漢喃
[編輯]- 喃字
意思
[編輯]- 名詞
- (㗂)即語言、話,包括方言、口音,係人類特有嘅交流系統同思維系統。
- Tiếng Việt. 㗂越。(越南話。)
- Người Đức, người Áo, một số lớn người Thuỵ-Sĩ nói tiếng Đức. 𠊛德、𠊛奧、𠬠數𡘯𠊛瑞士訥㗂德。(德國人、奧地利人、一大部分嘅瑞士人講德文。)
- (㗂)即聲,聲音,指人發出嘅,如講嘢、唱歌、喊、笑、嗌。「㗂」一詞本身就係漢語「聲」嘅非標準漢越音讀法。
- Có tiếng ai đọc báo. 𣎏㗂唉讀報。(有唔知邊個把聲讀緊報紙。)
- Nhận ra tiếng người quen. 認𠚢㗂𠊛慣。(認出係熟人把聲。)
- (㗂)聲音,通常指啲背景音,對聽者冇解讀訊息嘅意義。
- Tiếng ô-tô chạy ngoài đường. 㗂烏蘇𧼋外塘。(駛過街外嘅摩托聲。)
- (㗂)指羣衆對某人、某事、某物、某行動嘅響應或反應,即「人民嘅聲音」。
- (㗂)時間單位,相當於小時。
- Họ làm công việc đó trong hai tiếng. 𣱆爫工役𪦆𥪝𠄩㗂。(佢哋喺兩個鐘內做咗工事。)