Bước tới nội dung

Sceptridium dissectum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sceptridium dissectum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Psilotopsida
Bộ (ordo)Ophioglossales
Họ (familia)Ophioglossaceae
Chi (genus)Sceptridium
Loài (species)S. dissectum
Danh pháp hai phần
Sceptridium dissectum
(Spreng.) Lyon 1905
Danh pháp đồng nghĩa
  • Botrychium dissectum Spreng. 1804
  • Botrychium obliquum Muhl. 1810

Sceptridium dissectum là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được Spreng. Lyon mô tả khoa học đầu tiên năm 1905.[1]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Sceptridium dissectum. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]