Blohm & Voss BV 141
Giao diện
Blohm & Voss BV 141 | |
---|---|
BV 141B với kiểu thân và đuôi không đối xứng. | |
Kiểu | Máy bay ném bom hạng nhẹ/Trinh sát |
Nhà chế tạo | Blohm & Voss |
Nhà thiết kế | Richard Vogt |
Chuyến bay đầu | 25 tháng 2 năm 1938 |
Sử dụng chính | Luftwaffe |
Số lượng sản xuất | 13–28 |
Blohm & Voss BV 141 là một loại máy bay trinh sát chiến thuật của Đức Quốc xã trong Chiến tranh thế giới II. Loại máy bay này có cấu trúc bất đối xứng không theo thiết kế thông thường.
Tính năng kỹ chiến thuật (BV 141 A-04 [V7])
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ [1]
Đặc tính tổng quan
- Kíp lái: 3
- Chiều dài: 12,15 m (39 ft 10 in)
- BV 141 B-02 (V10): 13,95 m (46 ft)
- Sải cánh: 15,45 m (50 ft 8 in)
- BV 141 B-02 (V10): 17,45 m (57 ft)
- Chiều cao: 4,1 m (13 ft 5 in)
- BV 141 B-02 (V10): 3,6 m (12 ft)
- Diện tích cánh: 42,85 m2 (461,2 foot vuông)
- BV 141 B-02 (V10): 52,9 m2 (569 foot vuông)
- Trọng lượng rỗng: 3,167 kg (7 lb)
- BV 141 B-02 (V10): 4,700 kg (10 lb)
- Trọng lượng có tải: 3,900 kg (9 lb)
- BV 141 B-02 (V10): 5,700 kg (13 lb)
- Max take-off weight: BV 141 B-02 (V10): 6,100 kg (13 lb)
- Động cơ: 1 × BMW 132N , 636 kW (853 hp) trên mực nước biển
- 706 kW (947 hp) trên độ cao 3,000 m (10 ft)
- BV 141 B-02 (V10): 1 x BMW 801A ở 1,560 PS (1 kW)
- 706 kW (947 hp) trên độ cao 3,000 m (10 ft)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 340 km/h (211 mph; 184 kn) trên mực nước biển
- 400 km/h (249 mph) tại độ cao 3,800 m (12 ft)
- BV 141B-02 (V10): 368 km/h (229 mph) trên mực nước biển
- 438 km/h (272 mph) tại độ cao 5,000 m (16 ft)
- BV 141B-02 (V10): 368 km/h (229 mph) trên mực nước biển
- 400 km/h (249 mph) tại độ cao 3,800 m (12 ft)
- Vận tốc hành trình: 310 km/h (193 mph; 167 kn) trên mực nước biển
- 365 km/h (227 mph) tại độ cao 4,500 m (15 ft)
- Tầm bay: 1.140 km (708 mi; 616 nmi) maximum
- BV 141B-02 (V10): 1,900 km (1 mi)
- Trần bay: 9.000 m (29.528 ft)
- BV 141B-02 (V10): 10,000 m (33 ft)
- Tải trên cánh: 60,2 kg/m2 (12,3 lb/foot vuông)
- BV 141B-02 (V10): 107,75 kg/m² (22,07 lb/ft²)
- Công suất/khối lượng: 0,448 kW/kg (0,274 hp/lb)
- BV 141B-02 (V10): 0,204 kW/kg (0,124 hp/lb)
- Vũ khí trang bị
- Súng: 2 x Súng máy MG 17 7,92 mm (0,312 in) và 2 x súng máy MG 15 7,92 mm
- Bom: 4 × quả bom SC50 50 kg (110 lb)
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ghi chú
- ^ Green, William (2010). Aircraft of the Third Reich (ấn bản thứ 1). London: Aerospace Publishing Limited. tr. 136–144. ISBN 978-1-900732-06-2.
- Tài liệu
- Green, William. Warplanes of the Third Reich. London: Macdonald and Jane's Publishers Ltd., 4th impression 1979, p. 81-86. ISBN 0-356-02382-6.
- Rys, Marek. "Blohm und Voss BV 141" (in Polish) in Nowa Technika Wojskowa (New Military Technology) 11/2004, p. 55-64. Warsaw: Magnum-X. ISSN 1230-1655.
- Smith J.Richard and Kay, Anthony. German Aircraft of the Second World War. London: Putnam & Company Ltd., 3rd impression 1978, p. 66-71. ISBN 0-370-00024-2.
- Taylor, Michael. The World's Strangest Aircraft. London: Grange Books plc, 1999. ISBN 1-85627-869-7.
- Wood, Tony and Bill Gunston. Hitler's Luftwaffe: A Pictorial History and Technical Encyclopedia of Hitler's Air Power in World War II. London: Salamander Books Ltd., 1977, p. 135. ISBN 0-86101-005-1.
- Green, William (2010). Aircraft of the Third Reich (ấn bản thứ 1). London: Aerospace Publishing Limited. tr. 136–144. ISBN 978-1-900732-06-2.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Blohm & Voss BV 141. |