Alexandria, New Hampshire
Giao diện
Alexandria, New Hampshire | |
---|---|
— Town — | |
Location in Grafton County, New Hampshire | |
Tọa độ: 43°36′41″B 71°47′34″T / 43,61139°B 71,79278°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | New Hampshire |
Quận | Grafton |
Incorporated | 1782 |
Chính quyền | |
• Board of Selectmen | Tom McGowan Larry Stickney Donald Sharp |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 43,1 mi2 (111,6 km2) |
• Đất liền | 43,0 mi2 (111,4 km2) |
• Mặt nước | 0,1 mi2 (0,3 km2) 0.23% |
Độ cao | 623 ft (190 m) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 1.329 |
• Mật độ | 30,9/mi2 (11,9/km2) |
Múi giờ | Eastern (UTC-5) |
• Mùa hè (DST) | Eastern (UTC-4) |
ZIP code | 03222 |
FIPS code | 33-00580 |
GNIS feature ID | 0873527 |
Trang web | www.alexandrianh.com |
Alexandria là một thị xã thuộc quận Grafton trong tiểu bang New Hampshire, Hoa Kỳ. Thành phố có diện tích km2, dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 1329 người. Dân số năm 2009 ước khoảng 1536 người[1].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2009 Population Estimates of New Hampshire Cities and Towns” (PDF). NH Office of Energy and Planning. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2010.