Clomocycline
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | (2Z,4S,4aS,5aS,6S,12aS)-7-chloro-4-dimethylamino-6,10,11,12a-tetrahydroxy-2-[hydroxy-(hydroxymethylamino)methylidene]-6-methyl-4,4a,5,5a-tetrahydrotetracene-1,3,12-trione |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C23H25ClN2O9 |
Khối lượng phân tử | 508.905 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Clomocycline là một loại kháng sinh tetracycline.