Bước tới nội dung

1831

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1800 1810 1820 1830 1840 1850 1860
Năm: 1828 1829 1830 1831 1832 1833 1834
1831 trong lịch khác
Lịch Gregory1831
MDCCCXXXI
Ab urbe condita2584
Năm niên hiệu AnhWill. 4 – 2 Will. 4
Lịch Armenia1280
ԹՎ ՌՄՁ
Lịch Assyria6581
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1887–1888
 - Shaka Samvat1753–1754
 - Kali Yuga4932–4933
Lịch Bahá’í−13 – −12
Lịch Bengal1238
Lịch Berber2781
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
4527 hoặc 4467
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
4528 hoặc 4468
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1547–1548
Lịch Dân Quốc81 trước Dân Quốc
民前81年
Lịch Do Thái5591–5592
Lịch Đông La Mã7339–7340
Lịch Ethiopia1823–1824
Lịch Holocen11831
Lịch Hồi giáo1246–1247
Lịch Igbo831–832
Lịch Iran1209–1210
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1193
Lịch Nhật BảnThiên Bảo 2
(天保2年)
Phật lịch2375
Dương lịch Thái2374
Lịch Triều Tiên4164

1831 (số La Mã: MDCCCXXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Lê Đại (BBN) (27 tháng 10 năm 2016). “Địa giới Bắc Ninh qua các thời kỳ lịch sử”. Sở Nội vụ tỉnh Bắc Ninh. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2024.[liên kết hỏng]

Bản mẫu:Tháng trong năm 1831