Bước tới nội dung

158 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
158 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory158 TCN
CLVII TCN
Ab urbe condita596
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4593
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−101 – −100
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2944–2945
Lịch Bahá’í−2001 – −2000
Lịch Bengal−750
Lịch Berber793
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2539 hoặc 2479
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2540 hoặc 2480
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−441 – −440
Lịch Dân Quốc2069 trước Dân Quốc
民前2069年
Lịch Do Thái3603–3604
Lịch Đông La Mã5351–5352
Lịch Ethiopia−165 – −164
Lịch Holocen9843
Lịch Hồi giáo803 BH – 802 BH
Lịch Igbo−1157 – −1156
Lịch Iran779 BP – 778 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−795
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch387
Dương lịch Thái386
Lịch Triều Tiên2176

Năm 158 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]