Bước tới nội dung

16 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
16 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory16 TCN
XV TCN
Ab urbe condita738
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4735
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat41–42
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3086–3087
Lịch Bahá’í−1859 – −1858
Lịch Bengal−608
Lịch Berber935
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2681 hoặc 2621
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2682 hoặc 2622
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−299 – −298
Lịch Dân Quốc1927 trước Dân Quốc
民前1927年
Lịch Do Thái3745–3746
Lịch Đông La Mã5493–5494
Lịch Ethiopia−23 – −22
Lịch Holocen9985
Lịch Hồi giáo657 BH – 656 BH
Lịch Igbo−1015 – −1014
Lịch Iran637 BP – 636 BP
Lịch Julius16 TCN
XV TCN
Lịch Myanma−653
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch529
Dương lịch Thái528
Lịch Triều Tiên2318

Năm 16 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]