Bước tới nội dung

4

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]


Kiểu văn bản Kiểu emoji
4︎ 4️
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩.
4 U+0034, 4
DIGIT FOUR
3
[U+0033]
Basic Latin 5
[U+0035]

Ký tự

[sửa]

4

  1. Số bốn.
  2. Một chữ số trong hệ số thập phân, cũng như bát phânthập lục phân.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

4

  1. (Nhắn tin văn bản, lóng) Viết tắt của for