Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9F1A, 鼚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F1A

[U+9F19]
CJK Unified Ideographs
[U+9F1B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鼓 08” ghi đè từ khóa trước, “廾108”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng lộp độp đều đều.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trường, sương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ sɨəŋ˧˧tʂɨəŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥tʂɨəŋ˨˩ ʂɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥tʂɨəŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥˧