Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98F4, 飴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98F4

[U+98F3]
CJK Unified Ideographs
[U+98F5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “食 05” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Siro, nước ngọt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tự, di

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ zi˧˧tɨ̰˨˨ ji˧˥˨˩˨ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɟi˧˥tɨ̰˨˨ ɟi˧˥tɨ̰˨˨ ɟi˧˥˧