Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9684, 隄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9684

[U+9683]
CJK Unified Ideographs
[U+9685]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề, đê

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ ɗe˧˧ɗe˧˧ ɗe˧˥ɗe˨˩ ɗe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ ɗe˧˥ɗe˧˧ ɗe˧˥˧