謹
Giao diện
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
謹 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 근
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]謹
Danh từ
[sửa]謹
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
謹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰n˧˩˧ kin˧˥ ɣin˧˥ kə̰n˧˩˧ | ŋəŋ˧˩˨ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kəŋ˧˩˨ | ŋəŋ˨˩˦ kɨn˧˥ ɣɨn˧˥ kəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋən˧˩ kin˩˩ ɣin˩˩ kən˧˩ | ŋə̰ʔn˧˩ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kə̰ʔn˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 18 nét
- Chữ Hán bộ 言 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại