Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8B39, 謹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B39

[U+8B38]
CJK Unified Ideographs
[U+8B3A]

U+FA63, 謹
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA63

[U+FA62]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA64]

謹 U+FABF, 謹
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FABF

[U+FABE]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FAC0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 11” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Thận trọng, cẩn trọng, cẩn thận.

Danh từ

[sửa]

  1. Người thận trọng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngẩn, kín, ghín, cẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̰n˧˩˧ kin˧˥ ɣin˧˥ kə̰n˧˩˧ŋəŋ˧˩˨ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kəŋ˧˩˨ŋəŋ˨˩˦ kɨn˧˥ ɣɨn˧˥ kəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋən˧˩ kin˩˩ ɣin˩˩ kən˧˩ŋə̰ʔn˧˩ kḭn˩˧ ɣḭn˩˧ kə̰ʔn˧˩