西瓜
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]west | melon; claw; gourd melon; claw; gourd; squash | ||
---|---|---|---|
phồn. (西瓜) | 西 | 瓜 | |
giản. #(西瓜) | 西 | 瓜 | |
Literally: “western melon”. |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧ ㄍㄨㄚ
- (Thành Đô, SP): xi1 gua1
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): щигуа (xigua, I-II)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): sai1 gwaa1
- (Đài Sơn, Wiktionary): lhai1 ga1
- Cám (Wiktionary): 'xi1 gua1
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): sî-kôa
- (Mai Huyện, Quảng Đông): xi1 gua1
- Tấn (Wiktionary): xi1 gua1
- Mân Bắc (KCR): sí-guá
- Mân Đông (BUC): să̤-guă
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): si-koe / se-koe / si-koa / sai-koe
- (Triều Châu, Peng'im): si1 guê1
- Ngô
- (Northern): 1shi-ko
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): si1 gua1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧ ㄍㄨㄚ → ㄒㄧ ˙ㄍㄨㄚ (toneless final syllable variant)
- Tongyong Pinyin: siguå
- Wade–Giles: hsi1-kua5
- Yale: syī-gwa
- Gwoyeu Romatzyh: shi.gua
- Palladius: сигуа (sigua)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi⁵⁵ ku̯ä⁵⁵/ → /ɕi⁵⁵ g̊u̯ä²/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: xi1 gua1
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: xigua
- IPA Hán học(ghi chú): /ɕi⁵⁵ kua⁵⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: щигуа (xigua, I-II)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi²⁴ kua⁵¹/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sai1 gwaa1
- Yale: sāi gwā
- Cantonese Pinyin: sai1 gwaa1
- Guangdong Romanization: sei1 gua1
- Sinological IPA (key): /sɐi̯⁵⁵ kʷaː⁵⁵/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: lhai1 ga1
- IPA Hán học (ghi chú): /ɬai³³ ka³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: 'xi1 gua1
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /ˈɕi⁴² kua⁴²/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: sî-kôa
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: xi´ gua´
- Bính âm tiếng Khách Gia: xi1 gua1
- IPA Hán học : /ɕi²⁴⁻¹¹ ku̯a²⁴/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: xi1 gua1
- IPA Hán học : /ɕi⁴⁴ kua⁴⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: xi1 gua1
- IPA Hán học (old-style): /ɕi¹¹ kua¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: sí-guá
- IPA Hán học (ghi chú): /si⁵⁴ kua⁵⁴/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: să̤-guă
- IPA Hán học (ghi chú): /sɛ⁵⁵ (k-)ua⁵⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc, Cao Hùng, Tainan, Taichung, Hsinchu, Nghi Lan, Lukang, Singapore, Philippines)
- Phiên âm Bạch thoại: si-koe
- Tâi-lô: si-kue
- Phofsit Daibuun: si'koef
- IPA (Hạ Môn, Singapore): /si⁴⁴⁻²² kue⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu, Lukang, Philippines): /si³³ kue³³/
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng, Tainan, Nghi Lan): /si⁴⁴⁻³³ kue⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Sanxia, Philippines)
- Phiên âm Bạch thoại: se-koe
- Tâi-lô: se-kue
- Phofsit Daibuun: se'koef
- IPA (Hạ Môn): /se⁴⁴⁻²² kue⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu, Jinjiang, Philippines): /se³³ kue³³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Penang)
- Phiên âm Bạch thoại: si-koa
- Tâi-lô: si-kua
- Phofsit Daibuun: si'koaf
- IPA (Chương Châu): /si⁴⁴⁻²² kua⁴⁴/
- IPA (Penang): /si³³⁻²¹ kua³³/
- (Mân Tuyền Chương: rare in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: sai-koe
- Tâi-lô: sai-kue
- Phofsit Daibuun: sai'koef
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /sai⁴⁴⁻³³ kue⁴⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: si1 guê1
- Phiên âm Bạch thoại-like: si kue
- IPA Hán học (ghi chú): /si³³⁻²³ kue³³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc, Cao Hùng, Tainan, Taichung, Hsinchu, Nghi Lan, Lukang, Singapore, Philippines)
- Ngô
- Tương
Danh từ
[sửa]西瓜
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「西瓜」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Khác:
- → Tiếng Mã Lai Brunei: sikoi
- → Tiếng Anh: xigua
- → Tiếng Mông Cổ: шийгуа (šiigua)
- → Tiếng Tráng: sihgvah, sae'gva
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
西 | 瓜 |
すい Lớp: 2 |
か Jinmeiyō |
tōon | kan’on |
Cách viết khác |
---|
水瓜 |
Từ nguyên
[sửa]From tiếng Trung Quốc compound 西瓜 (sej kwæ, nghĩa đen “west + melon”). Compare modern Bản mẫu:cog 西瓜 (xīguā, “watermelon”). Sui is the gđ of gđ.[1][2][3][4] There is an alternative spelling of gđ,[1][3][2][4][5] which may be seen as both ateji and a calque of tiếng Anh gđ.
Various Japanese references indicate that the fruit was imported from China in the early Edo period in the 1600s.[1][3][2] However, the word is first attested in Japanese in a text from the 1360s, suggesting that the fruit was originally imported earlier, but did not become more widely known until the 1600s.[4]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
Tham khảo
[sửa]- ▲ 1,0 1,1 1,2 Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
- ▲ 2,0 2,1 2,2 2,3 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 3,0 3,1 3,2 “西瓜”, trong デジタル大辞泉 (Dejitaru Daijisen)[1] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, được cập nhật khoảng bốn tháng một lần
- ▲ 4,0 4,1 4,2 “西瓜・水瓜”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, “Nihon Kokugo Daijiten”)[2] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
- ▲ 5,0 5,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này | |
---|---|
西 | 瓜 |
Danh từ
[sửa]西瓜 (cần chuyển tự) (hanguel 서과)
Thể loại:
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mandarin words containing toneless variants
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 西
- Chinese terms spelled with 瓜
- Danh từ
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Trái cây/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 西 là すい
- tiếng Nhật terms spelled with 瓜
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật gốc Trung Quốc
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages with raw sortkeys
- Japanese calques
- Fruits/Tiếng Nhật
- Gourd family plants/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Triều Tiên yêu cầu chuyển tự
- tiếng Triều Tiên entries with topic categories using raw markup
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- ko:Fruits
- ko:Foods
- ko:Gourd family plants