Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+868A, 蚊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-868A

[U+8689]
CJK Unified Ideographs
[U+868B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 04” ghi đè từ khóa trước, “己65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con muỗi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

văn, mân, vằn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
van˧˧ mən˧˧ va̤n˨˩jaŋ˧˥ məŋ˧˥ jaŋ˧˧jaŋ˧˧ məŋ˧˧ jaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
van˧˥ mən˧˥ van˧˧van˧˥˧ mən˧˥˧ van˧˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

()

  1. Con muỗi.