蕉
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蕉 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄠ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): җё (ži͡o, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): ziu1
- Cám (Wiktionary): jieu1
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): chêu
- (Mai Huyện, Quảng Đông): jiau1
- Mân Đông (BUC): ciĕu
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): chio / chiau
- (Triều Châu, Peng'im): zio1 / ziê1
- Ngô
- (Northern): 1ciau
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄠ
- Tongyong Pinyin: jiao
- Wade–Giles: chiao1
- Yale: jyāu
- Gwoyeu Romatzyh: jiau
- Palladius: цзяо (czjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯ɑʊ̯⁵⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: җё (ži͡o, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕiɔː²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: ziu1
- Yale: jīu
- Cantonese Pinyin: dziu1
- Guangdong Romanization: jiu1
- Sinological IPA (key): /t͡siːu̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: jieu1
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /t͡ɕiɛu⁴²/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chêu
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: zeu´
- Bính âm tiếng Khách Gia: zeu1
- IPA Hán học : /t͡seu̯²⁴/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: jiau1
- IPA Hán học : /t͡ɕiau⁴⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: ciĕu
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sieu⁵⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: chio / chiau
- Tâi-lô: tsio / tsiau
- Phofsit Daibuun: cioy, ciaw
- IPA (Hạ Môn): /t͡sio⁴⁴/, /t͡siau⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sio³³/, /t͡siau³³/
- IPA (Chương Châu): /t͡sio⁴⁴/, /t͡siau⁴⁴/
- IPA (Đài Bắc): /t͡sio⁴⁴/, /t͡siau⁴⁴/
- IPA (Cao Hùng): /t͡siɤ⁴⁴/, /t͡siau⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương)
Ghi chú:
- chio - vernacular;
- chiau - literary.
- (Triều Châu)
- Peng'im: zio1 / ziê1
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsio / tsie
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sio³³/, /t͡sie³³/
Ghi chú:
- zio1 - Shantou;
- ziê1 - Chaozhou.
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]蕉
- (Thực vật) Cây gai dầu không sơn.
- (Thực vật) Abaca.
- (Thực vật) Cây chuối nói riêng (hoặc bất kỳ thực vật nào trong họ Musaceae, đặc biệt là quả ăn được).
- Một họ.
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄠˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄠˊ
- Tongyong Pinyin: ciáo
- Wade–Giles: chʻiao2
- Yale: chyáu
- Gwoyeu Romatzyh: chyau
- Palladius: цяо (cjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi̯ɑʊ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Định nghĩa
[sửa]蕉
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 艸 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Hokkien terms needing pronunciation attention
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Đông Can
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Cám
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 蕉
- Danh từ
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Danh từ tiếng Hán