Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+82E1, 苡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82E1

[U+82E0]
CJK Unified Ideographs
[U+82E2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 05” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúa mạch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziʔi˧˥ji˧˩˨ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟḭ˩˧ɟi˧˩ɟḭ˨˨