Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75D4, 痔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75D4

[U+75D3]
CJK Unified Ideographs
[U+75D5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 06” ghi đè từ khóa trước, “幺51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bệnh trĩ.
  2. (Y học) bệnh trự.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trĩ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiʔi˧˥ ʨiʔi˧˥ti˧˩˨ tʂi˧˩˨ti˨˩˦ tʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ˩˧ tʂḭ˩˧ti˧˩ tʂi˧˩tḭ˨˨ tʂḭ˨˨