Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+70AF, 炯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-70AF

[U+70AE]
CJK Unified Ideographs
[U+70B0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 05” ghi đè từ khóa trước, “幺36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.
  2. (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quỷnh, quýnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwḭ̈ŋ˧˩˧ kwïŋ˧˥kwïn˧˩˨ kwḭ̈n˩˧wɨn˨˩˦ wɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwïŋ˧˩ kwïŋ˩˩kwḭ̈ʔŋ˧˩ kwḭ̈ŋ˩˧