Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6FA4, 澤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6FA4

[U+6FA3]
CJK Unified Ideographs
[U+6FA5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 13” ghi đè từ khóa trước, “工30”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đầm lầy.
  2. (Kỹ thuật) Chói (d); độ chói.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dịch, rạch, chích, trạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩ za̰ʔjk˨˩ ʨïk˧˥ ʨa̰ʔjk˨˩jḭ̈t˨˨ ʐa̰t˨˨ ʨḭ̈t˩˧ tʂa̰t˨˨jɨt˨˩˨ ɹat˨˩˨ ʨɨt˧˥ tʂat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ ɹajk˨˨ ʨïk˩˩ tʂajk˨˨ɟḭ̈k˨˨ ɹa̰jk˨˨ ʨïk˩˩ tʂa̰jk˨˨ɟḭ̈k˨˨ ɹa̰jk˨˨ ʨḭ̈k˩˧ tʂa̰jk˨˨