Chữ này thể hiện một người ("người" được viết trong chữ Hán là 人), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với 小 (tiểu) thể hiện người (人) với cánh tay trùng xuống.
大
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
dãy, đại, dảy, đài, đợi