Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+56F3, 図
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-56F3

[U+56F2]
CJK Unified Ideographs
[U+56F4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “囗 04” ghi đè từ khóa trước, “弓174”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Biểu đồ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đồ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤˨˩ɗo˧˧ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧