จีน
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Danh từ
[sửa]- Trung Quốc (quốc gia).
- ประเทศจีน — nước Trung Quốc.
- เมื่อไรคุณจะไปเที่ยวจีน — Chứng nào bạn sẽ đi du lịch Trung Quốc?
Tính từ
[sửa]- thuộc hay của văn minh, dân, hay phong tục Trung Quốc
- คนจีน — người Trung Quốc, người Tàu
- อาหารจีน — đồ ăn Trung Quốc
- อักษรจีน — chữ Trung Quốc