Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Bengal

[sửa]

U+09B9, হ
BENGALI LETTER HA
[unassigned: U+09BA–U+09BB]

[U+09B8]
Bengali ◌়
[U+09BC]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ha)

  1. Chữ Bengal ha.

Tiếng Assam

[sửa]
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Assam thời sơ khai , từ tiếng Phạn ভৱতি (bhavati). Đồng nguyên với tiếng Sylhet ꠅꠃꠣ (oua), tiếng Bengal হওয়া (hoōẇa), tiếng Hindustan होना (honā) / ہونا (honā).

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

(ho)

  1. .
    মই ৰজা হওঁ!moi roza hoü̃!Ta vua!
    তুমি বছ হবাtumi bos hoba.Anh sẽ chủ.
  2. Trở thành, trở nên.
    Đồng nghĩa: হৈ যোৱা (hoi züa)
    গছজোপা ওখ݁ হৈছেgoszüpa ükho hoise.Cái cây trở nên cao hơn.
  3. Xảy ra.
    তাত ভূঁইকঁপ হৈছেtat bhũikõp hoise.Động đất xảy ra tại đó.
    কি হ’ল?ki höl?Chuyện gì xảy ra vâth?
  4. Do bởi, dẫn đến.
    তই নিজিকিলে কিনো হ’ল?toi nizikile kinü höl?Nếu anh không thắng thì kéo theo vấn đề gì?
  5. Ra đời, sinh ra.
    Đồng nghĩa: জগা (zoga), জন্ম হোৱা (zonmo hüa)
    কেঁচুৱা হৈছেkẽsua hoise.Đứa trẻ ra đời.
  6. Trôi qua (thời gian)
    মই চাকৰি কৰা দুবছৰ হৈছেmoi sakori kora dubosor hoise.Hai năm đã qua từ lúc tôi bắt đầu công việc.
  7. (với chủ thể cách công cụ) (được) hoàn thành, xong, gây ra.
    মোৰ ভুল এটা হৈছেmür bhul eta hoise.Tôi mắc lỗi. (literally, “Lỗi do tôi gây ra.”)
  8. Đủ.
    Đồng nghĩa: হৈ যোৱা (hoi züa)
    হব আৰু নেলাগেhobo aru nelage.Đủ rồi, không cần thêm nữa.
  9. Động từ liên kết biến danh từ hay tính từ thành động từ
    থিয় হোৱাthi hüađứng dậy
    ডাঙৰ হোৱাdaṅor hüalớn lên
    ভাল হোৱাbhal hüaphát triển lên
    বেয়া হোৱাbea hüatệ đi

Từ dẫn xuất

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ho)

  1. Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    চাsahotrà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 592

Tiếng Atong (Ấn Độ)

[sửa]
Latinh H h
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    হানʼচেংhan•chengcát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐴

Cách phát âm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

হ্ব (hbo), হ্যাঁ (hễ)

Chữ cái

[sửa]

(ho)

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আত্মত্যাattohosự tự sát

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ হয় (hoẏ, nghĩa đen xảy ra), thay đổi mục địch dạng khẳng định, dẫn xuất từ হওয়া (hoōẇa, ). Đối chiếu tiếng Sylhet ꠅꠄ (oe), tiếng Assam হয় (hoy), tiếng Oriya ହଁ (hôm̐).

Thán từ

[sửa]

(ho)

  1. Phải, đúng, vâng, dạ.

Tham khảo

[sửa]
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1249

Tiếng Bishnupriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    হাজারhajarnghìn, ngàn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari (ho)
Latinh H h
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    হাজৗहाजो (hazw)núi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong

[sửa]
Bengal
Ả Rập ه
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    হাতিhatitháng Bảy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chittagonian phrasebook

Tiếng Garo

[sửa]
Bengal
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    যোহননাhananāGiăng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, যোহননা 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    হাজংhajôngtiếng Hajong

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢹 𑣙
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh H h
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    হোঃ𑣙𑣉𑣉người

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karbi

[sửa]
Latinh H h
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    হিংহhinghosư tử

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Daniel 6 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    সোউব্ম লেবু কিয়াঽ গৈরব ওডোঽ অধিকারাঽ মাসন বুঁগ জোনোম-জাত স্বতন্ত্রতা ওডোঽ সমানতা কুঈ সিড হোতোকে লুর ওডোঽ জাতোমাঽ তের তের কুঈ সিঽ ওডোঽ মুনুডূ হোকী তে ভাঈ-ভাঈ মুন ব্যবহার করায়না চাহি
    Soubma lebu kiyāʔ gairawa oḍoʔ adhikārāʔ māsana bũga jonoma-jāta swatantratā oḍoʔ samānatā kuī siḍa hotoke lura oḍoʔ jātomāʔ tera tera kuī siʔ oḍoʔ munuḍū hokī te bhāī-bhāī muna wyawara karāyanā cāhi.
    Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khasi

[sửa]
Latinh H h
Assam

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    হবhabatrong, tới, vào

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

(ha)

  1. Trong, tới, vào.

Tham khảo

[sửa]
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 79

Tiếng Koch

[sửa]
Latinh H h
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 33 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    হাhađất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, h (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Kok Borok

[sửa]
Bengal
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    হাবাhabaruộng lúa

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

()

  1. Đất, tầng.

Tham khảo

[sửa]
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 46

Tiếng Manipur

[sửa]
Meitei (ha)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 46 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    হক‍্ (hak)cơ thể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 202

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 41 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    গ্গাग्गा (haggā)anh em trai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    পহড়েpaharenúi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    কোহ্kohcắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 43 (cuối cùng) trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    সীহhasư tử

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    যোহনঃyohanaḥGiăng

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ha) thân từgt

  1. Dạng Assamese của (-)

Tính từ

[sửa]

(ha) thân từ (gốc từ हन्)

  1. Dạng Assamese của (-)

Trợ từ

[sửa]

(ha)

  1. Dạng Assamese của (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, যোহনঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rabha

[sửa]
Bengal
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    যিহোশূৱাjihookhoowaGiô-suê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), যিহোশূৱা 1 (bằng tiếng Rabha)

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ho)

  1. Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    হাপাhapamèo rừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴇
Ả Rập ح ه
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Phụ âm /h/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    হলhalađen

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (h)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái thứ 46 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    হেডেজᱮᱰᱮᱡ (heḍec’)luộc, sôi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sylhet

[sửa]
Sylot (ho)
Bengal
Latinh H h

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ho)

  1. Chữ cái thứ 33 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    হেꠢꠦ (he)ông ta, đấy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
  2. Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)

Tiếng Tanchangya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    হৈhoixin chào (thân mật)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Toto

[sửa]
Bengal
Toto 𞊞

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    হাতি𞊞𞊭𞊒𞊡chợ, tuần

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊞 (bằng tiếng Anh), SIL International
  2. Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập ح (h)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(h)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /ɦ/ của phương ngữ Dhaka.
    হামরাھمراcủa tôi

Xem thêm

[sửa]