হ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]হ (ha)
- Chữ Bengal ha.
Tiếng Assam
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Assam thời sơ khai ভ, từ tiếng Phạn ভৱতি (bhavati). Đồng nguyên với tiếng Sylhet ꠅꠃꠣ (oua), tiếng Bengal হওয়া (hoōẇa), tiếng Hindustan होना (honā) / ہونا (honā).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]হ (ho)
- Là.
- Trở thành, trở nên.
- Xảy ra.
- Do bởi, dẫn đến.
- Ra đời, sinh ra.
- Trôi qua (thời gian)
- (với chủ thể cách công cụ) (được) hoàn thành, xong, gây ra.
- Đủ.
- Động từ liên kết biến danh từ hay tính từ thành động từ
- থিয় হোৱা ― thi hüa ― đứng dậy
- ডাঙৰ হোৱা ― daṅor hüa ― lớn lên
- ভাল হোৱা ― bhal hüa ― phát triển lên
- বেয়া হোৱা ― bea hüa ― tệ đi
Từ dẫn xuất
[sửa]- জন্ম হ (zonmo ho)
- থিয় হ (thi ho)
- নাইকিয়া হ (naikia ho)
- বেয়া হ (bea ho)
- ভাল হ (bhal ho)
Chữ cái
[sửa]হ (ho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 592
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (h)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- হানʼচেং ― han•cheng ― cát
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Từ nguyên
[sửa]Từ হয় (hoẏ, nghĩa đen “xảy ra”), thay đổi mục địch dạng khẳng định, dẫn xuất từ হওয়া (hoōẇa, “là”). Đối chiếu tiếng Sylhet ꠅꠄ (oe), tiếng Assam হয় (hoy), tiếng Oriya ହଁ (hôm̐).
Thán từ
[sửa]হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1249
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hô)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ৱ, ল, শ, ষ, স, হ, ক্ষ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ह (ho) |
---|---|
Latinh | H h |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hô)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Bodo) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ট, ঠ, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, ৎ, ড়, ঢ়, ক্ষ
Tham khảo
[sửa]- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Ả Rập | ه |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hô)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- হাতি ― hati ― tháng Bảy
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ও॑, অ্যা, এ্য, অ়, ই়, উ়, ক, খ, খ়, গ, গ’, ঙ, চ, চ়, ছ, ছ়, জ, জ়, জ়’, ট, ড, ড’, ত, থ, দ, দ’, ন, প, ফ়, ব, ব’, ভ, ভ়, ম, র, ল, ৱ/ওয়, শ, স, হ, য়, ৎস
Tham khảo
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- যোহননা ― yōhananā ― Giăng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, হ, '
Tham khảo
[sửa]- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, যোহননা 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hô)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- হাজং ― hajông ― tiếng Hajong
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢹 𑣙 |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Telugu | హ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Ho) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (h)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- হিংহ ― hingho ― sư tử
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Daniel 6 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
- সোউব্ম লেবু কিয়াঽ গৈরব ওডোঽ অধিকারাঽ মাসন বুঁগ জোনোম-জাত স্বতন্ত্রতা ওডোঽ সমানতা কুঈ সিড হোতোকে লুর ওডোঽ জাতোমাঽ তের তের কুঈ সিঽ ওডোঽ মুনুডূ হোকী তে ভাঈ-ভাঈ মুন ব্যবহার করায়না চাহি।
- Soubma lebu kiyāʔ gairawa oḍoʔ adhikārāʔ māsana bũga jonoma-jāta swatantratā oḍoʔ samānatā kuī siḍa hotoke lura oḍoʔ jātomāʔ tera tera kuī siʔ oḍoʔ munuḍū hokī te bhāī-bhāī muna wyawahāra karāyanā cāhi.
- Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Kharia) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, ওয়, শ, ষ, স, হ, ড়, ঢ়
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Assam | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Giới từ
[sửa]হ (ha)
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 79
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (h)
- Chữ cái thứ 33 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- হা ― ha ― đất
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Koch) অ, আ, অৗ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, জ, ঝ, ট, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, h (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hô)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- হাবা ― haba ― ruộng lúa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Danh từ
[sửa]হ (hô)
Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 46
Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯍ (ha) |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 202
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
- Chữ cái thứ 41 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Mundari) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
- Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- পহড়ে ― pahare ― núi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
- Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
- কোহ্ ― koh ― cắn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Pali) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬳ (Chữ Balinese)
- 𑰮 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀳 (Chữ Brahmi)
- ဟ (Chữ Burmese)
- ह (Chữ Devanagari)
- હ (Chữ Gujarati)
- ਹ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌹 (Chữ Grantha)
- ꦲ (Chữ Javanese)
- ಹ (Chữ Kannada)
- ហ (Chữ Khmer)
- ຫ (Chữ Lao)
- ഹ (Chữ Malayalam)
- ᡥᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘮 (Chữ Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧎 (Chữ Nandinagari)
- 𑐴 (Chữ Newa)
- ହ (Chữ Odia)
- ꢲ (Chữ Saurashtra)
- 𑆲 (Chữ Sharada)
- 𑖮 (Chữ Siddham)
- හ (Chữ Sinhalese)
- 𑪂 (Chữ Soyombo)
- హ (Chữ Telugu)
- ห (Chữ Thai)
- ཧ (Chữ Tibetan)
- 𑒯 (Chữ Tirhuta)
- 𑨱 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- যোহনঃ ― yohanaḥ ― Giăng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব (ৱ), ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Danh từ
[sửa]হ (ha) thân từ, gt
Tính từ
[sửa]হ (ha) thân từ (gốc từ हन्)
Trợ từ
[sửa]হ (ha)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, যোহনঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (h)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- যিহোশূৱা ― jihookhoowa ― Giô-suê
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rabha) অ, আ, অৗ, ই, ই’, উ, এ, ও, ঔ, অং, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, ৰ, ল, ৱ, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), যিহোশূৱা 1 (bằng tiếng Rabha)
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ho)
- Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- হাপা ― hapa ― mèo rừng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, হ, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴇 |
---|---|
Ả Rập | ح ه |
Miến | ဟ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Rohingya) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ও॑, অ্যা, এ্য, অ়, ই়, উ়, ক, খ, খ়, গ, গ’, ঙ, চ, চ়, ছ, ছ়, জ, জ়, জ়’, ট, ড, ড’, ত, থ, দ, দ’, ন, প, ফ়, ব, ব’, ভ, ভ়, ম, র, ল, ৱ/ওয়, শ, স, হ, য়, ৎস
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱷ (h) |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (h)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Santal) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অঁ, ইঁ, উঁ, এঁ, ঔঁ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, স, হ, ৱ
Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠢ (ho) |
---|---|
Bengal | হ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (ho)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Sylhet) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, র, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
- Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hô)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- হৈ ― hoi ― xin chào (thân mật)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Tanchangya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ওআ, আই, অ্য, অ౼, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016
Tiếng Toto
[sửa]Bengal | হ |
---|---|
Toto | 𞊞 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (hȯ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Toto) অ, আ, ই, ইঽ, উ, উই, উইঽ, এ, এঽ, এ়, এ়ঽ, ঐ়, ও, এং, এ়য়, ক, গ, ঙ, চ, জ, ত, দ, ন, প, ব, ম, র, ল, ওয়, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊞 (bằng tiếng Anh), SIL International
- Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ح (h) |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]হ (h)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Character boxes with images
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Assam
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số thừa
- Từ tiếng Assam gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Assam gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Assam gốc Ấn-Arya nguyên thuỷ
- Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Assam gốc Phạn
- tiếng Urdu terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Assam
- tiếng Assam entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái tiếng Assam
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- tiếng Atong (Ấn Độ) entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Atong (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bengal
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- tiếng Bengal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Liên từ tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- tiếng Bishnupriya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- tiếng Bodo (Ấn Độ) entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- tiếng Garo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Garo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- tiếng Hajong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- tiếng Ho entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- tiếng Karbi terms in nonstandard scripts
- tiếng Karbi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- tiếng Kharia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- tiếng Khasi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khasi terms in nonstandard scripts
- Giới từ
- Giới từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Koch
- tiếng Koch terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- tiếng Koch entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- tiếng Manipur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Manipur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mundari
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- tiếng Mundari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Paharia Kumarbhag terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Paharia Sauria terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Assamese
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn thuộc gốc हन्
- Tính từ tiếng Phạn dùng Chữ Assamese
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- tiếng Rabha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Rabha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Rohingya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sylhet
- tiếng Sylhet terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- tiếng Sylhet entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- tiếng Tanchangya terms in nonstandard scripts
- tiếng Tanchangya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Toto
- Mục từ tiếng Toto có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Toto
- tiếng Toto entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Toto có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng