Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Bengal

[sửa]

U+0999, ঙ
BENGALI LETTER NGA

[U+0998]
Bengali
[U+099A]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(nga)

  1. Chữ Bengal nga.

Tiếng Aimol

[sửa]
Latinh Ng ng
Meitei
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2001), Rabu Athar New Testament (BSI), Mathiu 1 (bằng tiếng Aimol)

Tiếng Assam

[sửa]
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅo)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    ঙাgoṅathuộc sông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 182

Tiếng Atong (Ấn Độ)

[sửa]
Latinh Ng ng
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    বাঙাbangasố năm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐒

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅo)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    গাঙ্গেয় বর্ষgaṅgeẏ borśonăm ngân hà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 415

Tiếng Bishnupriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅô)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari (ŋo)
Latinh
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅgô)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chakma

[sửa]
Chakma 𑄋
Bengal
Latinh Ng ng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
    গোজেনে দ্বিবে দার পহ্‌র বানেল। সিগুনো ভিদিরে দারবোরে দিন উগুরে রাজাগিরি গুরিবাত্যে, আর চিগোন্নোরে রেদো উগুরে রাজাগিরি গুরিবাত্যে বানেল। সিগুন বাদে তে-তারায়ো বানেল।
    gōjene dibe daṅoro pohr banel. śigunō bhidire daṅorobōre din ugure rajagiri guribatte, ar cigōnnōre redō ugure rajagiri guribatte banel. śigun bade te-taraẏō banel.
    Đức Chúa Trời làm nên hai vì sáng lớn; vì lớn hơn để cai trị ban ngày, vì nhỏ hơn để cai trị ban đêm; Ngài cũng làm các ngôi sao. (Sáng thế Ký 1:16)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bangladesh Bible Society (2021), “পত্থম 1”, Chakma Bible (bằng tiếng Chakma)

Tiếng Chittagong

[sửa]
Bengal
Ả Rập ڠ
Latinh Ng ng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngô)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    চিটাইঙ্গাciṭaiṅgatiếng Chittagong

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chittagonian phrasebook

Tiếng Garo

[sửa]
Bengal
Latinh Ng ng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    বিসংনি জাংগিনি বিথিচান না·সং বিসংখো হা·আইনা মা·ন্নুয়া। বুসু চাগিপাও আঙ্গুর বিথি বা শিয়ালকাঁটাও ডুমুর বিথি নাংআমা?
    Các ngươi nhờ những trái nó mà nhận-biết được. Nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật-lê? (Ma-thi-ơ 7:16)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 7 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngô)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    তাংতাঙাtangtanganắng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karbi

[sửa]
Latinh Ng ng
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    হিঙ্হhinghosư tử

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kelakha 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅga)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    অলোঙअलोbài hát

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khasi

[sửa]
Latinh Ng ng
Assam

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    ঙিngichúng tôi

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

(nga)

  1. Tôi, tao.

Tham khảo

[sửa]
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 24

Tiếng Koch

[sửa]
Latinh Ng ng
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    নৗগৗউৱায়ঙি তৗউnãgãuwayngi tãugia cầm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, n (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Koda

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kok Borok

[sửa]
Bengal
Latinh Ng ng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngô)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN

Tiếng Kolhe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ŋ)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.
    মিতঙ্mitʌŋsố một

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅga)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Manipur

[sửa]
Meitei (nga)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    সিꯁꯤ (ngasi)hôm nay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 57

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ŋ ŋ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    ঙঙङङ (ṅaṅ)mở

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅga)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    ঙ্গaṅgathành viên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    ঙ্গাgaṅgāsông Hằng

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ṅa) thân từgt

  1. Dạng Assamese của (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rabha

[sửa]
Bengal
Latinh Ng ng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    ঙিcangiSáng thế Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), চঙি 1 (bằng tiếng Rabha)

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅo)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴚
Ả Rập ڠ
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nga)

  1. Phụ âm /ŋ/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    বেঙ্bengếch

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ()
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    কান্ঙাᱠᱟᱱ (kana)động từ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sylhet

[sửa]
Sylot ()
Bengal
Latinh ng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(-ṅ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    রাꠀꠋꠞꠣ (aṅra)tro

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
  2. Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)

Tiếng Tanchangya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngô)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    নাঙাnangantên, danh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Toto

[sửa]
Bengal
Toto 𞊘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngȯ)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    ঙায়া𞊘𞊭𞊛𞊭con

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊘 (bằng tiếng Anh), SIL International
  2. Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL