пурпур
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пурпур
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púrpur |
khoa học | purpur |
Anh | purpur |
Đức | purpur |
Việt | purpur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пурпур gđ
Tham khảo
[sửa]- "пурпур", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)