Bước tới nội dung

élu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élu
/e.ly/
élus
/e.ly/
Giống cái élue
/e.ly/
élues
/e.ly/

élu /e.ly/

  1. Được bầu ra, trúng cử.
  2. (Tôn giáo) Được ân sủng.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít élu
/e.ly/
élus
/e.ly/
Số nhiều élu
/e.ly/
élus
/e.ly/

élu /e.ly/

  1. Người trúng cử.
  2. Người may mắn.
  3. (Tôn giáo) Người được ân sủng.
  4. Ý trung nhân (cũng élu du coeur).
    beaucoup d’appelés et peu d’élus — mất ít ruồi nhiều

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]