Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
émeraude
110 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
አማርኛ
Aragonés
Ænglisc
Asturianu
Azərbaycanca
Беларуская
Български
Banjar
বাংলা
Brezhoneg
Bosanski
Català
ᏣᎳᎩ
Corsu
Čeština
Kaszëbsczi
Cymraeg
Dansk
Deutsch
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Frysk
Gaeilge
Gàidhlig
Galego
ગુજરાતી
Gaelg
Hausa
हिन्दी
Hrvatski
Hornjoserbsce
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
La .lojban.
Jawa
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Македонски
മലയാളം
Монгол
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Nāhuatl
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
ਪੰਜਾਬੀ
Polski
پښتو
Português
Română
Русский
Sicilianu
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliga
Shqip
Sunda
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkmençe
Tagalog
Tok Pisin
Türkçe
Татарча / tatarça
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
ייִדיש
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ɛm.ʁɔd/
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
émeraude
/ɛm.ʁɔd/
émeraudes
/ɛm.ʁɔd/
émeraude
gc
/ɛm.ʁɔd/
Ngọc
lụa
bảo
.
Màu
lục
ánh
,
màu
lục bảo
.
Tính từ
[
sửa
]
émeraude
kđ
/ɛm.ʁɔd/
(
Có màu
)
Lục
ánh
, (có)
màu
lục bảo
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
émeraude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp
Tính từ
Tính từ tiếng Pháp