Bước tới nội dung

wrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wrap /ˈræp/

  1. Khăn choàng; áo choàng.
    evening wrap — áo choàng buổi tối
  2. Mền, chăn.

Ngoại động từ

[sửa]

wrap ngoại động từ /ˈræp/

  1. Bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn.
    to wrap a child in a shawl — quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
    the mountain top was wrapped in mist — đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
    to wrap paper round — quấn giấy quanh
  2. (Nghĩa bóng) Bao trùm, bảo phủ.
    the affair is wrapped in mystery — bí mật bao trùm lên sự việc ấy
    wrapped in meditation — chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

wrap nội động từ /ˈræp/

  1. Bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong.
  2. Chồng lên nhau, đè lên nhau.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]