Bước tới nội dung

wheedle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍi.dᵊl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

wheedle ngoại động từ /ˈʍi.dᵊl/

  1. Phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành.
    to wheedle someone into doing something — dỗ dành ai làm việc gì
  2. Vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa.
    to wheedle something out of someone — tán tỉnh ai để lấy cái gì
    to wheedle someone out of someonething — đánh lừa ai để lấy cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]