viande
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vjɑ̃d/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
viande /vjɑ̃d/ |
viandes /vjɑ̃d/ |
viande gc /vjɑ̃d/
- Thịt.
- Viande hachée — thịt thái nhỏ, thịt băm
- Viande moulue — thịt xay
- Viande persillée — thịt giắt mỡ
- Viande poisseuse — thịt ôi nhớt
- Viande réfrigérée — thịt ướp lạnh
- Viande salée — thịt ướp muối
- Viande insalubre — thịt không hợp vệ sinh
- (Thông tục) Thịt người, thân người; xác.
- Amène ta viande! — dẫn xác mày đến đây!
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thức ăn.
- viande blanche — thịt nhạt màu (thịt gà vịt, thịt lợn, thịt bê)
- viande creuse — món ăn ít bổ+ (nghĩa bóng) chuyện vớ vẩn
- viande noire — thịt thẫm màu (thịt lợn rừng, thịt hoẵng, thịt thỏ rừng, thịt chim dẽ gà)
- viande rouge — thịt đỏ tươi (thịt bò, thịt cừu, thịt ngựa)
Tham khảo
[sửa]- "viande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)