Bước tới nội dung

vent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vent /ˈvɛnt/

  1. Lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng.
    the vent of a cask — lỗ thông hơi của cái thùng
    vents of a flute — lỗ sáo
    a vent through the dykes — lỗ thoát qua đê
  2. (Địa lý,địa chất) Miệng phun.
    the vent of a valcano — miệng núi lửa
  3. (Động vật học) Lỗ đít; huyệt.
  4. (Kiến trúc) Ống khói.
    the vent of a chimney — ống khói lò sưởi
  5. Sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá... ).
  6. (Nghĩa bóng) Lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả).
    to give vent to one's anger — trút nỗi giận dữ của mình

Ngoại động từ

[sửa]

vent ngoại động từ /ˈvɛnt/

  1. Mở lỗ thông; làm cho thông hơi.
    to vent a barrel — giùi lỗ thùng cho thông hơi
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho hả, trút.
    to vent one's hatred on the enemy — trút căm thù vào đầu địch

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vent nội động từ /ˈvɛnt/

  1. (Động vật học) Ngoi lên để thở.
    the otter vents from time to time — thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vent
/vɑ̃/
vents
/vɑ̃/

vent /vɑ̃/

  1. Gió.
    Vent du sud — gió nam
    Vent alizé — gió mậu dịch
    Vent d’avalanche — gió do tuyết lở
    Vent contraire — gió ngược
    Vent tourbillonnant — gió xoáy
    Vent cyclonique — gió xoáy thuận
    Vent anticyclonique — gió xoáy nghịch
    Vent anabatique — gió thổi lên
    Vent catabatique/vent descendant — gió thổi xuống
    Vent isallobarique — gió đẳng biến áp
    Vent orographique — gió địa hình
    Vent traversier/vent latéral — gió bên sườn, gió ngang
    Vent synoptique — gió dự báo (thời tiết)
    Vent dépressionnaire — gió áp thấp
    Vent ionosphérique — gió tầng ion
    Vent desséchant — gió khô nóng
    Vent contraire — gió ngược
    Vent fort/vent violent — gió mạnh
    Vent léger — gió nhẹ
    Vent de mer — gió biển
    Vent modéré — gió vừa phải
    Vent de mousson — gió mùa
    Vent à rafales — gió giật, cuồng phong
    Vent de tempête — gió bão
    Vent de sable — gió cát
    Vent frais — gió mát
    Vent du large — gió biển khơi
    Vent de foehn — gió fơn
    Flotter au vent — phấp phới trước gió
  2. Hơi (trong bụng).
    Lâcher un vent — đánh rắm
  3. Phương.
    Les quatre vents — bốn phương
  4. Luồng.
    Un vent d’optimisme — một luồng lạc quan
  5. Chuyện hão, chuyện hư ảo.
    La vanité et l’orgueil ne sont que du vent — kiêu căng và kiêu ngạo chỉ là chuyện hư ảo
  6. Lời hứa hão.
    Ce n'est que du vent — chỉ là lời hứa hão
  7. (Săn bắn) Mùi hơi (con thú).
  8. (Số nhiều, âm nhạc) Kèn sáo (cũng instruments à vent).
    aller comme le vent — đi nhanh như gió
    aller selon le vent — giong buồm theo gió+ (nghĩa bóng) tùy thời
    autant en emporte le vent — xem emporter
    avoir bon vent — thuận buồm xuôi gió
    avoir vent de quelque chose — phong thanh việc gì, nghe đồn việc gì
    du vent! — (thông tục) bước đi!
    en plein vent — giữa gió, lộng gió, giữa trời
    Dormir en plein vent — ngủ giữa trời
    être dans le vent — đúng hướng thời trang
    être logé aux quatre vents — ở nhà trống trải
    être vent dessus, vent dedans — (thân mật) say chếnh choáng
    instruments à vent — (âm nhạc) kèn sáo
    le nez au vent — ngẩng nhìn ngơ ngác
    n'avoir ni vent ni nouvelle — không tăm hơi gì, không tin tức gì
    porter le nez au vent — ngẩng đầu lên (ngựa)
    prendre du vent — hả đi, chua ra (rượu)
    quel bon vent vous amène? — ngọn gió nào đã đưa anh đến thế?
    regarder de quel côté vient le vent — tùy cơ mà xử sự
    rose des vents — xem rose
    serrer le vent; pincer le vent — (hàng hải) theo sát chiều gió
    tourner à tout vent; tourner à tous les vents — xem tourner
    vendre du vent et de la fumée — hứa hươu hứa vượn

Tham khảo

[sửa]