vent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛnt/
Danh từ
[sửa]vent /ˈvɛnt/
- Lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng.
- the vent of a cask — lỗ thông hơi của cái thùng
- vents of a flute — lỗ sáo
- a vent through the dykes — lỗ thoát qua đê
- (Địa lý,địa chất) Miệng phun.
- the vent of a valcano — miệng núi lửa
- (Động vật học) Lỗ đít; huyệt.
- (Kiến trúc) Ống khói.
- the vent of a chimney — ống khói lò sưởi
- Sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá... ).
- (Nghĩa bóng) Lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả).
- to give vent to one's anger — trút nỗi giận dữ của mình
Ngoại động từ
[sửa]vent ngoại động từ /ˈvɛnt/
- Mở lỗ thông; làm cho thông hơi.
- to vent a barrel — giùi lỗ thùng cho thông hơi
- (Nghĩa bóng) Làm cho hả, trút.
- to vent one's hatred on the enemy — trút căm thù vào đầu địch
Chia động từ
[sửa]vent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vent | |||||
Phân từ hiện tại | venting | |||||
Phân từ quá khứ | vented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vent | vent hoặc ventest¹ | vents hoặc venteth¹ | vent | vent | vent |
Quá khứ | vented | vented hoặc ventedst¹ | vented | vented | vented | vented |
Tương lai | will/shall² vent | will/shall vent hoặc wilt/shalt¹ vent | will/shall vent | will/shall vent | will/shall vent | will/shall vent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vent | vent hoặc ventest¹ | vent | vent | vent | vent |
Quá khứ | vented | vented | vented | vented | vented | vented |
Tương lai | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vent | — | let’s vent | vent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]vent nội động từ /ˈvɛnt/
- (Động vật học) Ngoi lên để thở.
- the otter vents from time to time — thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở
Chia động từ
[sửa]vent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vent | |||||
Phân từ hiện tại | venting | |||||
Phân từ quá khứ | vented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vent | vent hoặc ventest¹ | vents hoặc venteth¹ | vent | vent | vent |
Quá khứ | vented | vented hoặc ventedst¹ | vented | vented | vented | vented |
Tương lai | will/shall² vent | will/shall vent hoặc wilt/shalt¹ vent | will/shall vent | will/shall vent | will/shall vent | will/shall vent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vent | vent hoặc ventest¹ | vent | vent | vent | vent |
Quá khứ | vented | vented | vented | vented | vented | vented |
Tương lai | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent | were to vent hoặc should vent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vent | — | let’s vent | vent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "vent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vent /vɑ̃/ |
vents /vɑ̃/ |
vent gđ /vɑ̃/
- Gió.
- Vent du sud — gió nam
- Vent alizé — gió mậu dịch
- Vent d’avalanche — gió do tuyết lở
- Vent contraire — gió ngược
- Vent tourbillonnant — gió xoáy
- Vent cyclonique — gió xoáy thuận
- Vent anticyclonique — gió xoáy nghịch
- Vent anabatique — gió thổi lên
- Vent catabatique/vent descendant — gió thổi xuống
- Vent isallobarique — gió đẳng biến áp
- Vent orographique — gió địa hình
- Vent traversier/vent latéral — gió bên sườn, gió ngang
- Vent synoptique — gió dự báo (thời tiết)
- Vent dépressionnaire — gió áp thấp
- Vent ionosphérique — gió tầng ion
- Vent desséchant — gió khô nóng
- Vent contraire — gió ngược
- Vent fort/vent violent — gió mạnh
- Vent léger — gió nhẹ
- Vent de mer — gió biển
- Vent modéré — gió vừa phải
- Vent de mousson — gió mùa
- Vent à rafales — gió giật, cuồng phong
- Vent de tempête — gió bão
- Vent de sable — gió cát
- Vent frais — gió mát
- Vent du large — gió biển khơi
- Vent de foehn — gió fơn
- Flotter au vent — phấp phới trước gió
- Hơi (trong bụng).
- Lâcher un vent — đánh rắm
- Phương.
- Les quatre vents — bốn phương
- Luồng.
- Un vent d’optimisme — một luồng lạc quan
- Chuyện hão, chuyện hư ảo.
- La vanité et l’orgueil ne sont que du vent — kiêu căng và kiêu ngạo chỉ là chuyện hư ảo
- Lời hứa hão.
- Ce n'est que du vent — chỉ là lời hứa hão
- (Săn bắn) Mùi hơi (con thú).
- (Số nhiều, âm nhạc) Kèn sáo (cũng instruments à vent).
- aller comme le vent — đi nhanh như gió
- aller selon le vent — giong buồm theo gió+ (nghĩa bóng) tùy thời
- autant en emporte le vent — xem emporter
- avoir bon vent — thuận buồm xuôi gió
- avoir vent de quelque chose — phong thanh việc gì, nghe đồn việc gì
- du vent! — (thông tục) bước đi!
- en plein vent — giữa gió, lộng gió, giữa trời
- Dormir en plein vent — ngủ giữa trời
- être dans le vent — đúng hướng thời trang
- être logé aux quatre vents — ở nhà trống trải
- être vent dessus, vent dedans — (thân mật) say chếnh choáng
- instruments à vent — (âm nhạc) kèn sáo
- le nez au vent — ngẩng nhìn ngơ ngác
- n'avoir ni vent ni nouvelle — không tăm hơi gì, không tin tức gì
- porter le nez au vent — ngẩng đầu lên (ngựa)
- prendre du vent — hả đi, chua ra (rượu)
- quel bon vent vous amène? — ngọn gió nào đã đưa anh đến thế?
- regarder de quel côté vient le vent — tùy cơ mà xử sự
- rose des vents — xem rose
- serrer le vent; pincer le vent — (hàng hải) theo sát chiều gió
- tourner à tout vent; tourner à tous les vents — xem tourner
- vendre du vent et de la fumée — hứa hươu hứa vượn
Tham khảo
[sửa]- "vent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)