Bước tới nội dung

uncourageous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.kə.ˈreɪ.dʒəs/

Tính từ

[sửa]

uncourageous /ˌən.kə.ˈreɪ.dʒəs/

  1. Không can đảm; hèn nhát.

Tham khảo

[sửa]