Bước tới nội dung

ule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ule
Hiện tại chỉ ngôi uler
Quá khứ ulte
Động tính từ quá khứ ult
Động tính từ hiện tại

ule

  1. Hú, tru, hụ.
    Tåke/uren/Vinden uler.

Tham khảo

[sửa]