touristique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.ʁis.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | touristique /tu.ʁis.tik/ |
touristiques /tu.ʁis.tik/ |
Giống cái | touristique /tu.ʁis.tik/ |
touristiques /tu.ʁis.tik/ |
touristique /tu.ʁis.tik/
- Du lịch.
- Activités touristiques — hoạt động du lịch
- Ville touristique — thành phố du lịch
Tham khảo
[sửa]- "touristique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)