Bước tới nội dung

tiểu cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tiểu cầu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ kə̤w˨˩tiəw˧˩˨ kəw˧˧tiəw˨˩˦ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ kəw˧˧tiə̰ʔw˧˩ kəw˧˧

Danh từ

[sửa]

tiểu cầu

  1. Loại tế bào máuchức năng cầm máu bằng cách làm máu vón cụcđông lại khi mạch máu bị thương.