Bước tới nội dung

taret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taret
/ta.ʁɛ/
tarets
/ta.ʁɛ/

taret /ta.ʁɛ/

  1. (Động vật học) Con (đục đáy thuyền... ).

Tham khảo

[sửa]